Skip to main content Skip to navigation

G923 <style type="text/css"><!--td {border: 1px solid #ccc;}br {mso-data-placement:same-cell;}--></style><span style="font-size:10pt;font-family:Arial;font-style:normal;" data-sheets-value="{&quot;1&quot;:2,&quot;2&quot;:&quot;Vô lăng đua xe TRUEFORCE dành cho Xbox, Playstation và PC&quot;}" data-sheets-userformat="{&quot;2&quot;:4993,&quot;3&quot;:{&quot;1&quot;:0},&quot;10&quot;:0,&quot;11&quot;:4,&quot;12&quot;:0,&quot;15&quot;:&quot;Arial&quot;}">Vô lăng đua xe TRUEFORCE dành cho Xbox, Playstation và PC</span>

g sê-ri

G923

Vô lăng đua xe TRUEFORCE dành cho Xbox, Playstation và PC
Phản hồi độc đáo của TRUEFORCE kết nối trực tiếp với các hoạt động thực tế trong trò chơi để đem lại sự chân thực chưa từng có. Kết cấu cao cấp bao gồm tay gạt có đệm bằng nhôm, vô lăng bằng da may thủ công và hệ thống phanh nhạy với áp lực.

Thông số & Chi tiết

Kích thước

THÔNG SỐ KỸ THUẬT THỰC TẾ CỦA VÔ LĂNG
  • Chiều cao: 270 mm
  • Chiều rộng: 260 mm
  • Chiều dày: 278 mm
  • Trọng lượng không có dây: 2,25 kg
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THỰC TẾ CỦA BÀN ĐẠP
  • Chiều cao: 167 mm
  • Chiều rộng: 428,5 mm
  • Chiều dày: 311 mm
  • Trọng lượng không có dây: 3,1 kg

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA VÔ LĂNG
  • Xoay: Tận cùng 900 độ
  • Cảm biến lái hiệu ứng Hall
  • Phản hồi lực mô tơ kép với TRUEFORCE
  • Bảo vệ quá nhiệt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BÀN ĐẠP
  • Bàn đạp phanh không thẳng hàng
  • Hệ thống chống trượt trên thảm có bản quyền
  • Bọc gót có hoa văn
  • Tự cân chỉnh
Chất liệu
  • Tay quay vô lăng: Nhôm anod hóa
  • Da bọc vô lăng được khâu tay
  • Trục lái: Thép
  • Lẫy chuyển số: Thép không gỉ được đánh bóng
  • Kẹp gắn: Nylon phủ kính
  • Khung và tay quay bàn đạp: thép cuộn nguội
  • Ống lót pít-tông bàn đạp: Nhựa nhiệt dẻo Polyoxymethylene (POM)

Thông tin bảo hành

Bảo hành phần cứng trong 2 năm

Mã phụ tùng (Part Number)

  • 941-000164

Yêu cầu hệ thống

YÊU CẦU (DÒNG XBOX X|S VÀ XBOX ONE)
YÊU CẦU (PLAYSTATION 5 HOẶC PLAYSTATION 4)
YÊU CẦU (PC)

Trong hộp

  • Vô lăng
  • Bàn đạp
  • Nguồn cấp điện
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Hỗ trợ

Tìm tất cả tài liệu chúng tôi có để thiết lập và sử dụng sản phẩm này nhanh chóng. 

PC

  • 18 Wheeler American Pro Trucker
  • 4x4 EVO 2
  • American Truck Simulator
  • Φ
    Assetto Corsa
  • * Φ
    Assetto Corsa Competitzione
  • Automobilista
  • * Φ
    Automobilista 2
  • BeamNG Drive
  • Dakar 18
  • DIRT 3
  • Φ
    Dirt Rally
  • * Φ
    Dirt Rally 2.0
  • Distance
  • Eurotruck Simulator 2
  • F1 2015
  • F1 2016
  • F1 2017
  • F1 2018
  • F1 2019
  • F1 2020
  • F1 2021
  • Farming Simulator 15
  • Farming Simulator 17
  • Farming Simulator 19
  • Forza Horizon 4
  • Forza Horizon 5
  • Φ
    Forza Motorsport 7
  • GRID
  • * Φ
    GRID (2019)
  • GRID 2
  • GT Legends
  • GTR2
  • * Φ
    iRacing
  • KartKraft
  • Lawn Mowing Simulator
  • Live For Speed
  • *
    Monster Truck Championship
  • My Summer Car
  • NASCAR 21 Ignition
  • NASCAR Heat 3
  • NASCAR Heat 4
  • NASCAR Heat 5
  • NASCAR Thunder 2004
  • Need For Speed Heat
  • Need For Speed Payback
  • Need For Speed 2016
  • Φ
    Project Cars
  • Φ
    Project Cars 2
  • * Φ
    Project Cars 3
  • Φ
    RaceRoom Racing Experience
  • Φ
    rFactor 2
  • Richard Burns Rally
  • *
    Snowrunner
  • Spintires
  • Spintires Mudrunner
  • The Crew 2
  • V Rally 4
  • * Φ
    WRC 10
  • Φ
    WRC 5
  • Φ
    WRC 6
  • Φ
    WRC 7
  • Φ
    WRC 8
  • Φ
    WRC 9
  • *
    WRC Generations
  • Wreckfest
  • * = Hỗ trợ Trueforce
  • Φ = Hỗ trợ Ly hợp kép

Xbox Series X|S and Xbox One

  • Φ
    Assetto Corsa
  • * Φ
    Assetto Corsa Competitzione
  • Dakar 18
  • Φ
    DIRT 4
  • Φ
    Dirt Rally
  • * Φ
    Dirt Rally 2.0
  • F1 2015
  • F1 2016
  • F1 2017
  • F1 2018
  • F1 2019
  • F1 2020
  • F1 2021
  • Farming Simulator 15
  • Farming Simulator 17
  • Farming Simulator 19
  • Forza Horizon 2
  • Forza Horizon 2 Storm Island
  • Forza Horizon 2 Presents Fast & Furious
  • Forza Horizon 3
  • Forza Horizon 4
  • Forza Horizon 5
  • Forza Motorsport 5
  • Forza Motorsport 6
  • Φ
    Forza Motorsport 7
  • * Φ
    GRID (2019)
  • Grip Combat Racing
  • Lawn Mowing Simulator
  • *
    Monster Truck Championship
  • NASCAR 21 Ignition
  • NASCAR Heat 3
  • NASCAR Heat 4
  • NASCAR Heat 5
  • Need For Speed Heat
  • Need For Speed Payback
  • Φ
    Project Cars
  • Φ
    Project Cars 2
  • Project Cars 3
  • Snowrunner
  • Spintires Mudrunner
  • The Crew 2
  • V Rally 4
  • Φ
    WRC 10
  • Φ
    WRC 5
  • Φ
    WRC 6
  • Φ
    WRC 7
  • Φ
    WRC 8
  • Φ
    WRC 9
  • Wreckfest
  • * = Hỗ trợ Trueforce
  • Φ = Hỗ trợ Ly hợp kép

PlayStation 5 and PlayStation 4

  • Φ
    Assetto Corsa
  • * Φ
    Assetto Corsa Competitzione
  • Dakar 18
  • Φ
    DIRT 4
  • Φ
    Dirt Rally
  • * Φ
    Dirt Rally 2.0
  • Driveclub
  • F1 2015
  • F1 2016
  • F1 2017
  • F1 2018
  • F1 2019
  • F1 2020
  • F1 2021
  • Farming Simulator 15
  • Farming Simulator 17
  • Farming Simulator 19
  • Gran Turismo 7
  • *
    Gran Turismo Sport
  • * Φ
    GRID (2019)
  • Grip Combat Racing
  • *
    Monster Truck Championship
  • NASCAR 21 Ignition
  • NASCAR Heat 3
  • NASCAR Heat 4
  • NASCAR Heat 5
  • Need For Speed Heat
  • Φ
    Need For Speed Payback
  • Φ
    Project Cars
  • Φ
    Project Cars 2
  • *
    Project Cars 3
  • *
    Snowrunner
  • Spintires Mudrunner
  • The Crew 2
  • V Rally 4
  • Φ
    WRC 10
  • Φ
    WRC 5
  • Φ
    WRC 6
  • Φ
    WRC 7
  • Φ
    WRC 8
  • Φ
    WRC 9
  • Wreckfest
  • * = Hỗ trợ Trueforce
  • Φ = Hỗ trợ Ly hợp kép